Characters remaining: 500/500
Translation

xâm chiếm

Academic
Friendly

Từ "xâm chiếm" trong tiếng Việt có nghĩachiếm lấy một vùng đất, tài sản hoặc quyền lực nào đó một cách bất hợp pháp hoặc thông qua sức mạnh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh, xung đột hoặc sự áp bức.

Cách sử dụng cơ bản: - "xâm chiếm" thường được dùng để chỉ việc một quốc gia hoặc nhóm người chiếm lấy lãnh thổ của một quốc gia khác. dụ: "Thực dân Pháp xâm chiếm nước ta vào thế kỷ 19." (Ở đây, "xâm chiếm" diễn tả hành động thực dân Pháp đã dùng quân đội sức mạnh để chiếm đoạt Việt Nam.)

Nghĩa khác: - Trong một số ngữ cảnh, "xâm chiếm" có thể được dùng để chỉ việc xâm nhập vào đời sống, không gian riêng tư của người khác. dụ: "Họ xâm chiếm quyền riêng tư của tôi." (Ở đây, "xâm chiếm" có nghĩaxâm nhập, can thiệp vào quyền riêng tư.)

Biến thể của từ: - Có thể dùng từ "xâm lấn," cũng có nghĩa tương tự như "xâm chiếm," nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh môi trường, như "xâm lấn đất nông nghiệp để xây dựng nhà ở."

Từ đồng nghĩa: - "Chiếm đoạt": có nghĩalấy của người khác một cách bất hợp pháp, nhưng không nhất thiết phải qua sức mạnh. - "Thôn tính": có nghĩachiếm lĩnh, kiểm soát một cách toàn diện, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hay chính trị.

Từ gần giống: - "Xâm nhập": thường dùng để chỉ việc vào một nơi nào đó không được phép, chẳng hạn như xâm nhập vào một hệ thống máy tính.

  1. đgt (H. chiếm: đoạt lấy) Chiếm dần đất đai bằng sức mạnh: Thực dân Pháp xâm chiếm nước ta (Trg-chinh).

Comments and discussion on the word "xâm chiếm"